Thực trạng và giải pháp phát triển kinh tế số tại Việt Nam


Bài báo nghiên cứu "Thực trạng và giải pháp phát triển kinh tế số tại Việt Nam" do ThS. Bành Thị Hồng Lan (Viện Kinh tế và Quản lý- Đại học Bách khoa Hà Nội) thực hiện.

Tóm tắt:

Trong thời đại hiện nay, kinh tế số không chỉ là một xu hướng mà là một sức mạnh đang thay đổi toàn diện cách chúng ta làm việc, giao tiếp và tiêu dùng. Từ sự bùng nổ của internet cho đến sự lan rộng của trí tuệ nhân tạo và blockchain, kinh tế số đã tạo ra một làn sóng sáng tạo và biến đổi không ngừng. Trong bối cảnh này, việc nắm bắt và hiểu rõ những xu hướng, thách thức và cơ hội của kinh tế số là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ đưa ra thực trạng kinh tế số, những thuận lợi và khó khăn tồn tại và một số giải pháp để phát triển kinh tế số tại Việt Nam.

Từ khóa: kinh tế số, thương mại điện tử, công nghệ Fintech, kinh tế số tại Việt Nam.

1. Khái niệm về kinh tế số

Kinh tế số là một khái niệm đề cập đến việc sử dụng công nghệ số hóa để tạo ra và phân phối giá trị kinh tế. Nó bao gồm sự áp dụng rộng rãi của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong tất cả các khía cạnh của hoạt động kinh doanh, từ quản lý doanh nghiệp đến sản xuất, tiếp thị, giao hàng và dịch vụ khách hàng. Các yếu tố chính của kinh tế số bao gồm:

Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT): Bao gồm internet, máy tính, điện thoại di động, các ứng dụng và phần mềm kinh doanh để tạo ra và chia sẻ thông tin, quản lý quy trình sản xuất, phân phối, và tương tác với khách hàng.

Thương mại điện tử (e-commerce): Là một phần quan trọng của kinh tế số, thương mại điện tử cho phép việc mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua internet hoặc các nền tảng trực tuyến khác mà không cần phải gặp mặt trực tiếp.

Công nghệ FinTech: Bao gồm các dịch vụ tài chính tiện ích như thanh toán trực tuyến, vay tiền trực tuyến, quản lý tài chính cá nhân và các dịch vụ tài chính khác dựa trên công nghệ.

Trí tuệ nhân tạo (AI): AI đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thông tin phân tích và dự đoán, cải thiện tự động hóa quy trình kinh doanh và tăng cường trải nghiệm khách hàng thông qua chatbot và hệ thống hỗ trợ tự động.

Blockchain: Công nghệ blockchain được sử dụng để xác thực và ghi lại các giao dịch một cách minh bạch và an toàn, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và chuỗi cung ứng.

Kinh tế số không chỉ đơn thuần là việc sử dụng công nghệ số hóa, mà còn đề xuất một cách tiếp cận mới trong việc tạo ra giá trị và cải thiện hiệu suất trong nền kinh tế toàn cầu.

2. Thực trạng kinh tế số tại Việt Nam

Trong thập kỷ gần đây, Việt Nam đã chứng kiến một sự phát triển nhanh chóng của kinh tế số, đặc biệt là trong một số lĩnh vực sau:

Tăng trưởng thị trường thương mại điện tử (e-commerce): Sự phổ biến của internet và smartphone đã thúc đẩy mạnh mẽ việc mua sắm trực tuyến ở Việt Nam. Các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada và Tiki đã trở thành những điểm đến phổ biến cho người tiêu dùng, tạo cơ hội lớn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Năm 2022, theo điều tra, khảo sát của Bộ Công Thương, doanh thu thương mại điện tử bán lẻ tại Việt Nam ước tính cả năm tăng trưởng 20% so với năm trước, đạt 16,4 tỷ USD, chiếm 7,5% doanh thu bán lẻ hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng cả nước. Số lượng người tiêu dùng tham gia mua sắm trực tuyến là trên 54,6 triệu người, giá trị mua sắm trực tuyến của một người đạt gần 270 USD/năm. Riêng 6 tháng đầu năm 2023, doanh số thương mại điện tử bán lẻ Việt Nam đạt 10,3 tỷ USD, tăng khoảng 25% so với cùng kỳ, chiếm 7,7% doanh thu hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng cả nước.

Theo báo cáo của Bộ Công Thương, năm 2023, quy mô thị trường thương mại điện tử bán lẻ tăng thêm khoảng 4 tỷ USD (tăng 25%) so với năm 2022, đạt 20,5 tỷ USD. Dự báo trong giai đoạn 2022 - 2025, kinh tế Internet Việt Nam sẽ có tốc độ tăng trưởng dẫn đầu khu vực đạt khoảng 31%/năm. Theo Modor Intelligence, tháng 1/2024, Việt Nam được ghi nhận là một trong 10 quốc gia có tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử cao nhất thế giới, dẫn đầu Đông Nam Á. Theo Modor Intelligence, quy mô thị trường thương mại điện tử Việt Nam ước đạt 14,7 tỷ USD trong năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 23,77 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 10,09% trong giai đoạn dự báo (2024-2029).

Tăng cường thanh toán trực tuyến, phát triển của công nghệ FinTech: Lĩnh vực tài chính công nghệ (FinTech) đang phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam, với sự xuất hiện của các ứng dụng và dịch vụ như công cụ quản lý tài chính cá nhân, vay tiền trực tuyến và chuyển tiền điện tử. Điều này giúp tăng cường tiện ích và tiết kiệm thời gian cho người dùng. Việt Nam đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong việc sử dụng các dịch vụ thanh toán trực tuyến như ví điện tử, thẻ tín dụng và các ứng dụng thanh toán di động như Momo, ZaloPay. Điều này góp phần tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các giao dịch thương mại điện tử. Theo báo cáo của Hãng nghiên cứu thị trường Statista, tính đến tháng 8/2022, Việt Nam là quốc gia xếp thứ 2, với tỷ lệ 33,2% người thanh toán qua di động. Các quốc gia xếp tiếp theo lần lượt là Hàn Quốc (27,5%), Vương quốc Anh (26,7%), Ấn Độ (26,6%), Mỹ (25,6%).

Bảng 1. Việt Nam xếp thứ 2 trong số các quốc gia có tỷ lệ người dùng thanh toán qua di động tính đến tháng 8/2022 (Nguồn: Statista).

Giá trị của các thương vụ đầu tư vào lĩnh vực Fintech tại Việt Nam đạt 294 triệu USD. Theo thông tin khảo sát và tổng hợp của HyperLead, về số lượng giao dịch, các công ty khởi nghiệp Fintech Việt Nam đã nhận được khoảng 14 khoản đầu tư, nền tảng affiliate marketing hàng đầu Việt Nam chuyên cung cấp sản phẩm, dịch vụ lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng - Fintech, số lượng Startups đã tăng gần 13% (từ 156 công ty năm 2021 lên 176 công ty vào năm 2022). Trong đó, Thanh toán (Payment) vẫn là lĩnh vực Startup Fintech sôi động nhất Việt Nam, chiếm 22,6% số lượng công ty Fintech tại Việt Nam, tiếp đến là Cho vay cá nhân (Personal Lending) và Blockchain/Crypto.

Cách mạng số hóa trong các ngành công nghiệp truyền thống: Các ngành công nghiệp truyền thống như ngân hàng, bất động sản và giáo dục đang chuyển đổi số hóa để cung cấp các dịch vụ tiện ích hơn và tối ưu hóa quy trình làm việc.

Sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông (ICT): Việt Nam là một trong những quốc gia thu hút nhiều vốn đầu tư nước ngoài trực tiếp vào lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, với số lượng dự án tăng lên đáng kể. Theo số liệu đưa ra trong báo cáo phục vụ Hội nghị Giao ban quản lý nhà nước quý 1/2023 của Bộ Thông tin và Truyền thông, tính đến hết tháng 2/2023, doanh thu công nghiệp ICT đạt 20,6 tỷ USD tăng trưởng 5% so với cùng kỳ.

Phát triển của công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo: Công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo đang được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tài chính, logistics và y tế ở Việt Nam, tạo ra những tiềm năng lớn cho sự cải thiện hiệu suất, tạo ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển của kinh tế số tại Việt Nam.

Việt Nam đang trở thành một trong những quốc gia có tiềm năng phát triển kinh tế số mạnh mẽ, với sự hỗ trợ từ sự phát triển của hạ tầng công nghệ thông tin và tầm nhìn chiến lược của chính phủ về việc thúc đẩy cách mạng công nghiệp 4.0.

3. Thuận lợi và khó khăn tồn tại trong phát trển kinh tế số tại Việt Nam hiện nay

Việt Nam có một số ưu điểm và điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế số. Cụ thể là:

Dân số trẻ và số lượng người dùng internet: Với một dân số trẻ đông đảo và tỷ lệ người dùng internet ngày càng tăng, Việt Nam có một thị trường tiềm năng lớn cho các sản phẩm và dịch vụ kinh tế số. Theo thống kê, hiện có khoảng 72% dân số sử dụng điện thoại thông minh, 68% số người Việt Nam xem video và nghe nhạc mỗi ngày trên thiết bị di động, 70% số thuê bao di động đang sử dụng 3G hoặc 4G...

Tăng trưởng nhanh chóng của thị trường thương mại điện tử: Sự phổ biến của smartphone và Internet đã tạo ra một thị trường thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, cung cấp nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư. Hiện nay, Việt Nam có khoảng 30 nghìn doanh nghiệp phần cứng, phần mềm, nội dung số, các dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin, 10 nghìn doanh nghiệp công nghệ phần mềm với tốc độ tăng trưởng cao khoảng 15 - 20%/năm, hơn 50 công ty công nghệ tài chính cung cấp dịch vụ thanh toán tiền gửi và tiền điện tử. Các doanh nghiệp vận tải cũng ra mắt nhiều ứng dụng để cạnh tranh như Grab, Uber, FastGo, Be, VATO... Về du lịch, có sự tham gia của một loạt các doanh nghiệp khởi nghiệp Việt Nam như Mytour, Luxstay... cạnh tranh cùng với những tên tuổi lớn như Booking, Agoda hay AirB&B. Ngoài ra, Việt Nam có hàng chục nghìn doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo trong lĩnh vực số hằng năm, trong đó, nhiều doanh nghiệp đã chứng tỏ được năng lực, thực hiện nhiều dự án công nghệ cao.

Chính sách hỗ trợ của Chính phủ: Chính phủ Việt Nam đã đưa ra nhiều chính sách và biện pháp hỗ trợ để khuyến khích phát triển kinh tế số, bao gồm chiến lược về cách mạng công nghiệp 4.0 và các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ, chương trình thúc đẩy phát triển và sử dụng các nền tảng số quốc gia phục vụ chuyển đổi số, phát triển chính phủ số, kinh tế số, xã hội số của Bộ Thông tin và Truyền thông. Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 và Kế hoạch tổng thể phát triển thương mại điện tử giai đoạn 2021 - 2025, trong đó, xác định rõ chuyển đổi số là quá trình tất yếu của Việt Nam, nhằm đẩy mạnh hiện đại hóa hệ thống phân phối, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, đẩy mạnh phát triển thị trường trong nước và xuất khẩu.

Sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông (ICT): Việt Nam có một cộng đồng công nghệ thông tin và truyền thông đang phát triển nhanh chóng, với sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp công nghệ tiên tiến và các trung tâm nghiên cứu và phát triển. Mạng lưới hạ tầng viễn thông, công nghệ thông tin và internet phát triển nhanh, bao phủ rộng khắp và hiện đại; mật độ người dùng cao. Tính đến cuối năm 2020, cả 3 nhà mạng điện thoại di động lớn trong nước là Viettel, VNPT và Mobifone đều đồng loạt công bố vùng phủ sóng, chính thức thử nghiệm kinh doanh dịch vụ 5G, đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia đầu tiên trên thế giới tiếp cận công nghệ này, góp phần thúc đẩy mạnh mẽ kinh tế số. Không như các công nghệ trước đây hầu hết phải nhập khẩu, Việt Nam đã dần làm chủ và sản xuất được các thiết bị 5G, một bước tiến mang ý nghĩa chiến lược trong quá trình phát triển viễn thông - công nghệ thông tin của quốc gia.

Tiềm năng về lao động: Lao động tại Việt Nam thường có chi phí thấp và có khả năng thích ứng nhanh chóng với công nghệ mới, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc triển khai các dự án kinh tế số.

Thị trường tiêu dùng đang phát triển: Sự gia tăng về thu nhập và sự phát triển của lớp trung lưu tại Việt Nam đang tạo ra nhu cầu tiêu dùng về các sản phẩm và dịch vụ kỹ thuật số.

Với những ưu điểm và điều kiện thuận lợi này, Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế số và đóng góp vào sự tiến bộ và phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia. Tuy nhiên bên cạnh các thuận lợi về phát trển kinh tế số tại Việt Nam hiện nay, còn một số khó khăn còn tồn tại như:

Hạ tầng công nghệ thông tin: Mặc dù có sự phát triển nhanh chóng, nhưng hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) ở Việt Nam vẫn còn hạn chế ở một số khu vực, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi.

An ninh mạng và bảo mật thông tin: Vấn đề an ninh mạng và bảo mật thông tin đang là một thách thức lớn đối với sự phát triển của kinh tế số tại Việt Nam như nguy cơ tấn công mạng, vi phạm bảo mật thông tin và tội phạm trực tuyến. Cần có sự tăng cường các biện pháp bảo vệ an ninh mạng để đảm bảo an toàn cho dữ liệu và giao dịch trực tuyến.

Tiếp cận và sự chênh lệch kỹ thuật số: Mặc dù đã có sự gia tăng về tiếp cận internet và smartphone, nhưng vẫn còn sự chênh lệch trong việc tiếp cận công nghệ số giữa các khu vực và tầng lớp xã hội ở Việt Nam. Cơ sở hạ tầng cho kinh tế số thiếu đồng bộ, chưa xây dựng được một hệ cơ sở dữ liệu chung của quốc gia; hệ thống logistics yếu; tỷ lệ doanh nghiệp ứng dụng công nghệ số và các phần mềm còn rất thấp, trong đó đối với ứng dụng quản lý nhân sự là 59%, quản lý hệ thống cung ứng là 29%, quan hệ khách hàng là 32%.

Phát triển nguồn nhân lực: Để thúc đẩy kinh tế số, Việt Nam đã đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên môn cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, cũng như trong việc áp dụng công nghệ số vào các lĩnh vực kinh doanh khác. Tuy nhiên, tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng trong lĩnh vực này vẫn còn tồn tại. Việc đào tạo và thu hút nhân tài với kiến thức chuyên môn cao và khả năng sáng tạo vẫn là một thách thức lớn.

Chính sách và quy phạm pháp luật: Môi trường thể chế và pháp lý cho phát triển kinh tế số còn chưa chặt chẽ, chưa đồng bộ, thiếu tính minh bạch và kiến tạo.

4. Một số giải pháp phát triển kinh tế số tại Việt Nam

Việt Nam có thể áp dụng một số giải pháp sau để phát triển kinh tế số:

Một là, nâng cao hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT). Đầu tư vào cơ sở hạ tầng mạng và viễn thông để cải thiện tiếp cận internet và tăng tốc độ kết nối. Phát triển các dịch vụ mạng, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và miền núi. Tăng cường nâng cấp mạng 4G và gia tăng tốc độ triển khai mạng 5G, đồng thời đẩy mạnh việc áp dụng giao thức internet tiên tiến IPv6 để có thể theo kịp xu hướng thế giới. Xây dựng và phát triển kết cấu hạ tầng viễn thông theo hướng hiện đại, trở thành nền tảng. Bên cạnh đó, khuyến khích việc phát triển các ứng dụng và dịch vụ dựa trên công nghệ số.

Hai là, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực kỹ thuật số. Tăng cường đầu tư vào giáo dục đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng về công nghệ thông tin và truyền thông, kỹ thuật số. Xây dựng các chương trình đào tạo và khuyến khích học tập liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông, luôn cập nhật với các xu hướng công nghệ mới. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các trường đại học và doanh nghiệp để cung cấp các chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường lao động.

Ba là, tăng cường quảng bá và tiếp thị kinh tế số. Phát triển chiến lược quảng bá và tiếp thị để tăng cường nhận thức và sử dụng các dịch vụ và sản phẩm kỹ thuật số. Khuyến khích sự hợp tác giữa các tổ chức kinh doanh, chính phủ và các đối tác khác để tạo ra các chiến dịch tiếp thị hiệu quả. Tổ chức các hội nghị, hội thảo và cuộc trò chuyện nhằm kết nối và chia sẻ thông tin, kinh nghiệm, cũng như tăng cường kiến thức về chuyển đổi số đến các địa phương, doanh nghiệp và cộng đồng.

Bốn là, tạo môi trường pháp lý ổn định và thuận lợi, hoàn thiện thể chế, chính sách phát triển kinh tế số. Cần có các chính sách và quy phạm pháp luật linh hoạt và thích ứng để khuyến khích sự đầu tư và phát triển trong lĩnh vực kinh tế số, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và doanh nghiệp thông qua việc thi hành các quy định và luật pháp liên quan. Tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi cho kinh tế số như tăng cường hợp tác công tư để thúc đẩy sự phát triển của các dự án và sáng kiến kinh tế số. Khuyến khích doanh nghiệp công nghệ và khởi nghiệp số như: tạo ra môi trường kinh doanh thân thiện, ổn định và hỗ trợ cho các doanh nghiệp công nghệ và các start-up, khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo. Cung cấp các cơ hội tài chính, cơ hội hợp tác giữa doanh nghiệp và các tổ chức nghiên cứu và phát triển. Hỗ trợ cho việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm công nghệ mới. Nâng cao hiệu quả các gói chính sách hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp, đặc biệt là các chính sách về vốn và nhân lực. Đồng thời, thiết lập các chính sách hỗ trợ cho các mô hình kinh doanh mới và khuyến khích sản phẩm công nghệ của Việt Nam. Đẩy mạnh việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa áp dụng thương mại điện tử và công nghệ số.

Năm là, tạo ra cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin kinh tế số. Xây dựng và duy trì các cơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin để thu thập và phân tích dữ liệu liên quan đến kinh tế số. Sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định chiến lược và định hình chính sách kinh tế số.

Bảy là, tăng cường an ninh mạng và bảo mật thông tin. Xây dựng các chính sách và quy phạm pháp luật về an ninh mạng và bảo mật thông tin. Tăng cường hợp tác quốc tế trong việc chia sẻ thông tin và kỹ thuật phòng chống tấn công mạng.

Tám là, tăng cường quảng bá và tiếp thị kinh tế số. Phát triển các chiến lược quảng bá và tiếp thị để tăng cường nhận thức và sử dụng các dịch vụ và sản phẩm kinh tế số. Khuyến khích sự hợp tác giữa các tổ chức công nghiệp, chính phủ và các đối tác khác để tạo ra các chiến dịch tiếp thị hiệu quả.

Chín là, tăng cường hợp tác quốc tế và tạo mối quan hệ đối tác. Tăng cường hợp tác quốc tế trong việc chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức về phát triển kinh tế số. Xây dựng mối quan hệ đối tác với các quốc gia và tổ chức quốc tế để tận dụng được cơ hội hợp tác và hỗ trợ.

Những giải pháp này, kết hợp với sự hỗ trợ từ Chính phủ, các tổ chức và doanh nghiệp sẽ giúp thúc đẩy, tạo ra cơ hội lớn cho sự tiến bộ và phát triển của kinh tế số tại Việt Nam.

 

Tài liệu tham khảo:

1.         Thủ tướng Chính phủ (2022), Quyết định số 411/QĐ-TTg, ngày 31/3/2022 phê duyệt Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội đến năm 2025, định hướng đến năm 2030.

2.         Bộ Công Thương (2022). Sách trắng Thương mại điện tử Việt Nam năm 2022. Hà Nội: NXB Công Thương.

3.         Hiệp hội Thương mại điện tử (2022). Báo cáo chỉ số thương mại điện tử Việt Nam 2022.

4.         HyperLead (2022). Báo cáo thị trường Fintech Việt Nam 2022.

 

Current situation and solutions for the digital economy’s development in Vietnam

Master. Banh Thi Hong Lan

School of Economics and Management, Hanoi University of Science and Technology

Abstract:

The digital economy is not just a trend but a force that is completely changing the world from communication to production. From the Internet boom to the spread of artificial intelligence and blockchain, the digital economy has created continuous waves of innovation. Hence, it is extremely important to grasp and understand the trends, challenges, and opportunities brought by the digital economy. This paper pointed out the current situation, existing advantages, and disadvantages of the digital economy. Based on the paper’s findings, some solutions were proposed to support the digital economy’s development in Vietnam.

Keywords: digital economy, e-commerce, Fintech, digital economy in Vietnam.

[Tạp chí Công Thương - Các kết quả nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ, Số 7 tháng 4 năm 2024]

Nguồn: Tạp chí công thương

Còn lại: 1000 ký tự
Hậu Giang: Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GRDP) xếp thứ 2 vùng ĐBSCL, xếp ở nhóm cao cả nước.

(CHG) Ngày 22.6.2024 Thủ tướng Chính phủ đã có Quyết định số 556/ QĐ-TTg Ban hành Kế hoạch thực hiện Quy hoạch tỉnh Hậu Giang thời kỳ 2021- 2030, tầm nhìn đến năm 2050. Ngay sau khi có quyết định của Thủ tướng Chính phủ, lãnh đạo tỉnh Hậu Giang chỉ đạo ngay việc xây dựng, triển khai kế hoạch thực hiện quy hoạch, nhằm đạt hiệu quả cao nhất.

Xem chi tiết
TP.Ngã Bảy, Hậu Giang: Khai mạc Ngày hội du lịch và xúc tiến đầu tư

(CHG) Nhằm chào mừng kỷ niệm 20 năm thành lập thị xã, 10 năm đô thị loại III, 5 năm công nhận thành phố, 110 năm hình thành vùng đất Ngã Bảy, UBND thành phố Ngã Bảy long trọng tổ chức Lễ khai mạc Ngày hội du lịch và xúc tiến đầu tư thành phố Ngã Bảy với chủ đề “Những dòng sông nhớ” và chương trình nghệ thuật “Tình anh bán chiếu”.

Xem chi tiết
Cạnh tranh thị trường và hiệu quả hoạt động: Vai trò truyền dẫn của thông tin kế toán quản trị, quản trị rủi ro và đổi mới tổ chức tại các doanh nghiệp Việt Nam

Đề tài "Cạnh tranh thị trường và hiệu quả hoạt động: Vai trò truyền dẫn của thông tin kế toán quản trị, quản trị rủi ro và đổi mới tổ chức tại các doanh nghiệp Việt Nam" do Nguyễn Trọng Phương - Nguyễn Khả Đồng (Khoa Kinh tế - Tài chính, Trường Cao đẳng Công Thương TP. Hồ Chí Minh) thực hiện.

Xem chi tiết
Nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam hiện nay và những vấn đề đặt ra

Bài báo nghiên cứu "Nguồn nhân lực chất lượng cao ở Việt Nam hiện nay và những vấn đề đặt ra" do TS. Lê Tiến Dũng (Khoa Lý luận Chính trị - Đại học Bách khoa Hà Nội) thực hiện.

Xem chi tiết
Polysaccharide từ rễ sâm bố chính (Abelmoschus sagittifolius): trích ly bằng kiềm và tính chất công nghệ

Bài báo nghiên cứu "Polysaccharide từ rễ sâm bố chính (Abelmoschus sagittifolius): trích ly bằng kiềm và tính chất công nghệ" do Vũ Thị Thu Hiền - Lê Ngọc Hiển (Sinh viên Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh), TS. Phan Văn Mẫn (Giảng viên Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa - Vũng Tàu), ThS. Trần Chí Hải và TS. Huỳnh Thị Lê Dung (Giảng viên Trường Đại học Công Thương Thành phố Hồ Chí Minh) thực hiện.

Xem chi tiết
2
2
2
3